Có 2 kết quả:
健身館 jiàn shēn guǎn ㄐㄧㄢˋ ㄕㄣ ㄍㄨㄢˇ • 健身馆 jiàn shēn guǎn ㄐㄧㄢˋ ㄕㄣ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a gym (health center)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a gym (health center)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0